Phiên âm : tú jǐng.
Hán Việt : đồ cảnh.
Thuần Việt : tranh cảnh; cảnh vật trong tranh.
tranh cảnh; cảnh vật trong tranh
画面上的景物
tā zhǐyòng jībǐ,biàn gōulè chū yīfú hǎishàng rìchū de tújǐng.
anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
triển vọng; tương lai; ti